Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
自然 tự nhiên
1
/1
自然
tự nhiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự nhiên, thiên nhiên
2. tự nhiên, tự động
3. tất nhiên
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đầu giản Hàm, Hoa lưỡng huyện chư tử - 投簡鹹華兩縣諸子
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Hưng Trí thượng vị hầu - 和興智上位侯
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Ngụ cư Định Tuệ viện chi đông tạp hoa mãn sơn hữu hải đường - 寓居定慧院之東雜花滿山有海棠
(
Tô Thức
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 098 - 山居百詠其九十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thị đạo - 示道
(
Phan Trường Nguyên
)
•
Thiền đường thị chúng - 禪堂示衆
(
Jingak Hyesim
)
•
Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tình thiên - 晴天
(
Hồ Chí Minh
)
•
Trị nộ châm - 治怒箴
(
Nguyễn Hành
)
•
Văn tuyền - 聞泉
(
Lý Hàm Dụng
)
Bình luận
0