Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
自然 tự nhiên
1
/1
自然
tự nhiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự nhiên, thiên nhiên
2. tự nhiên, tự động
3. tất nhiên
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt sơ cửu nhật du Ngũ Hành Sơn tự kỳ 2 - 八月初九日遊五行山寺其二
(
Nguyễn Trường Tộ
)
•
Cảm tác - 感作
(
Hoàng Trọng Mậu
)
•
Diêm tỉnh - 鹽井
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhật xuất nhập hành - 日出入行
(
Lý Bạch
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 008 - 山居百詠其八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thị đạo - 示道
(
Phan Trường Nguyên
)
•
Thiền đường thị chúng - 禪堂示衆
(
Jingak Hyesim
)
•
Tự Nhiên châu - 自然洲
(
Cao Bá Quát
)
•
Vô đề (Nam vô A Di Đà) - 無題(南無阿彌陀)
(
Thực Hiền
)
•
Xuất ngục cảm tác - 出獄感作
(
Lê Quýnh
)
Bình luận
0